CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Bạch kim |
Kim cương |
A. QUYỀN LỢI CHÍNH – Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
Tổng hạn mức quyền lợi bảo hiểm chính |
93.800.000 /ng/năm |
137.600.000 /ng/năm |
230.000.000 /ng/năm |
342.000.000 /ng/năm |
454.000.000 /ng/năm |
Phạm vi lãnh thổ |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
1. Chi phí nằm viện: Chi phí phòng, giường bệnh Chi phí phòng chăm sóc đặc biệt Các chi phí bệnh viện tổng hợp |
2.000.000/ngày Lên đến 40.000.000/năm, không quá 60 ngày/năm. |
3.000.000/ngày Lên đến 60.000.000/năm không quá 60 ngày/năm |
5.000.000/ngày Lên đến 100.000.000/năm không quá 60 ngày/năm |
7.500.000/ngày Lên đến 150.000.000/năm không quá 60 ngày/năm |
10.000.000/ngày Lên đến 200.000.000/ năm không quá 60 ngày/năm |
2. Chi phí khám và điều trị trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện |
2.000.000/năm |
3.000.000/năm |
5.000.000/năm |
7.500.000/năm |
10.000.000/năm |
3. Chi phí tái khám và điều trị trong vòng 30 ngày sau khi xuất viện |
2.000.000/năm |
3.000.000/năm |
5.000.000/năm |
7.500.000/năm |
10.000.000/năm |
4. Dịch vụ xe cứu thương bằng đường bộ |
5.000.000/năm |
5.000.000/năm |
10.000.000/năm |
10.000.000/năm |
10.000.000/năm |
5. Chi phí Phẫu thuật không bảo hiểm chi phí mua các bộ phận nội tạng và chi phí hiến các bộ phận nội tạng |
40.000.000/năm |
60.000.000/năm |
100.000.000/năm |
150.000.000/năm |
200.000.000/năm |
6. Phục hồi chức năng |
4.000.000/năm |
6.000.000/năm |
10.000.000/năm |
15.000.000/năm |
20.000.000/năm |
7. Trợ cấp bệnh viện công |
80.000/ ngày Không quá 60 ngày/năm |
120.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
200.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
300.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
400.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
8. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
B. QUYỀN LỢI BỔ SUNG |
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn |
6.000.000/năm |
6.000.000/năm |
6.000.000/năm |
10.000.000/năm |
15.000.000/năm |
- Giới hạn /lần khám |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
2.000.000/lần Không quá 10 lần/năm |
3.000.000/lần Không quá 10 lần/năm |
- Điều trị vật lý trị liệu |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
100.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
150.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
2. Bảo hiểm Tai nạn cá nhân (STBH /người/năm) |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
3. Bảo hiểm Sinh mạng cá nhân (STBH /người/năm) |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
Tối đa 1 tỷ đồng |
4. Bảo hiểm nha khoa |
2.000.000/năm 1.000.000/lần khám |
2.000.000/năm 1.000.000/lần khám |
5.000.000/năm 2.500.000/lần khám |
10.000.000/năm 5.000.000/lần khám |
15.000.000/năm 7.500.000/lần khám |
5. Bảo hiểm thai sản |
Không |
21.000.000/năm |
21.000.000/năm |
21.000.000/năm |
31.500.000/năm |